Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
3401 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 17/15 | |
3402 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 19/30 | |
3403 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 19/9 | |
3404 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 23/3 | |
3405 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 23/9 | |
3406 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/7 | |
3407 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/35 | |
3408 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 35/5 | |
3409 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/12 | |
3410 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/5 | |
3411 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/6 | |
3412 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -36/9 | |
3413 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 31/8 | |
3414 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 32/7 | |
3415 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/40 | |
3416 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 26/3 | |
3417 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 24/6 | |
3418 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3/20 | |
3419 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3/9 | |
3420 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 30/9 | |
3421 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 30/10 | |
3422 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 31/24 | |
3423 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 31/3 | |
3424 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 31/30 | |
3425 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 29/4 | |
3426 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 29/6 | |
3427 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 28/15 | |
3428 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 29/16 | |
3429 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 29/20 | |
3430 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 29/24 | |
3431 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 56/6 | |
3432 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 56/9 | |
3433 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 52/3 | |
3434 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 59/4 | |
3435 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 6/6 | |
3436 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 61/7 | |
3437 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 62/7 | |
3438 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 67/4 | |
3439 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 52/15 | |
3440 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 65/100 | |
3441 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 67/20 | |
3442 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/0 | |
3443 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 64/9 | |
3444 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 67/12 | |
3445 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 69/5 | |
3446 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/16 | |
3447 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 44/16 | |
3448 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/12 | |
3449 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/9 | |
3450 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 49/12 | |
3451 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 49/6 | |
3452 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 49/9 | |
3453 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -5/4 | |
3454 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/8 | |
3455 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 50/4 | |
3456 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 50/9 | |
3457 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 51/10 | |
3458 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 51/11 | |
3459 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 10/165 | |
3460 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 10/25 | |
3461 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 11/1000 | |
3462 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 1/250 | |
3463 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 1/80 | |
3464 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 73/20 | |
3465 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 81/10 | |
3466 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 81/8 | |
3467 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 74/7 | |
3468 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 75/28 | |
3469 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 8/4 | |
3470 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 8/8 | |
3471 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 85/8 | |
3472 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 84/16 | |
3473 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 85/7 | |
3474 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 89/6 | |
3475 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 91/6 | |
3476 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 92/3 | |
3477 | Chia | căn bậc sáu của 480 | |
3478 | Chia | căn bậc năm của 88 | |
3479 | Chia | căn bậc bốn của 4096 | |
3480 | Chia | 4 căn bậc hai của 8 | |
3481 | Chia | căn bậc bốn của 16 | |
3482 | Chia | 4 căn bậc hai của 3 | |
3483 | Chia | 6 căn bậc hai của 25 | |
3484 | Chia | căn bậc ba của -64 | |
3485 | Chia | căn bậc ba của 512 | |
3486 | Chia | 9/2 | |
3487 | Nhân | 5(3/4) | |
3488 | Chia | 30 căn của 64 | |
3489 | Chia | 3÷2 | |
3490 | Chia | căn bậc ba của 1000 | |
3491 | Chia | căn bậc ba của 125 | |
3492 | Chia | căn bậc ba của 18 | |
3493 | Chia | căn bậc chín của 49 | |
3494 | Chia | căn bậc hai của 175 | |
3495 | Rút gọn | (37ft)/1*(1yd)/(3ft) | |
3496 | Chia | căn bậc hai của 17 | |
3497 | Chia | căn bậc hai của 125 | |
3498 | Chia | căn bậc hai của 144 | |
3499 | Chia | căn bậc hai của 108 | |
3500 | Chia | căn bậc hai của 216 |